Có 2 kết quả:

心电图 xīn diàn tú ㄒㄧㄣ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄨˊ心電圖 xīn diàn tú ㄒㄧㄣ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

electrocardiogram (ECG)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

electrocardiogram (ECG)

Bình luận 0